Biết về các thuật ngữ phổ biến trong CS:GO sẽ giúp người mới chơi hiểu rõ hơn về tựa game này, cải thiện kỹ năng giao tiếp trong game, hay đơn giản là nắm bắt được thông tin khi xem đấu giải. Dưới đây là tổng hợp các thuật ngữ mà bạn có thể tham khảo, hy vọng chúng có ích cho bạn!
CT và T
- CT: Counter-terrorist, nghĩa là bên cảnh sát.
- T: Terrorist, nghĩa là bên khủng bố.
Các thuật ngữ liên quan đến chiến thuật
- Cover: ám chỉ việc hỗ trợ đồng đội.
- Hold: giữ vị trí.
- Rush: tấn công mạnh mẽ và không ngừng nghỉ.
- Push: tấn công hoặc đẩy lùi đối thủ.
- Shift: đi bộ một cách êm dịu để không bị phát hiện.
- Hold site: giữ vị trí trong một khu vực nhất định.
- Utility: ám chỉ các loại lựu đạn chung chung.
- Full nade: sử dụng hết các loại lựu đạn. Có 2 loại chủ yếu: 1 lựu đạn, 1 khói, 1 lựu chùm và 1 lựu lửa. Hoặc 2 lựu chùm, 1 khói và 1 lựu lửa.
- Molly: viết tắt của molotov (đạn lửa).
- Nade: viết tắt của grenade (lựu đạn).
- Glass cannon: mua khẩu AWP mà không mua giáp.
- Split: tách ra. Split push tức là tách riêng ra rồi tấn công.
- Scrim: tập luyện 5v5 giữa các đội. Kiếm scrim: tìm đội để tập luyện.
- Kobe: giết người bằng lựu đạn.
- Save: giữ mạng và súng, khi mà không thể thắng được round hoặc máu quá yếu.
- Wallbang: bắn xuyên tường.
- Boost: nhờ đồng đội ngồi xuống để nhảy lên đầu họ để leo lên một vị trí cao hơn, hoặc đứng trên đầu họ để nhìn (nhớ là đứng lên sau khi boost để họ ở vị trí cao hơn).
- Camp: ở lại vị trí canh, không di chuyển, hay hỗ trợ dù có chuyện gì.
- Care A, Care B: coi chừng khu vực A, coi chừng khu vực B. Dùng để nhắc nhở để không lơ là.
- Crouch Jump: ngồi nhảy, ấn Ctrl + Space để leo lên.
- Bunny Hop: nhảy liên tục mà không bị giảm tốc độ, kĩ thuật nhảy khá khó.
- TK: teamkill, nghĩa là giết đồng đội.
- FF: friendlyfire, nghĩa là bắn đồng đội.
- Burst: chế độ bắn 3 viên (Famas và Glock).
- Runboost: hai người chồng lên nhau chạy để đứng trên đầu và nhảy xa hơn.
- Spam: bắn liên tục theo cách click chuột liên tục trong thời gian ngắn nhất có thể.
- Spray: xã đạn.
- Tap: bắn từng viên.
- Control recoil: điều chỉnh đường đi của đạn khi xã đạn.
- Aim (Crosshair) placement: việc đặt crosshair ở vị trí phù hợp để chuẩn bị bắn.
Các thuật ngữ về chiến thuật mua sắm
- Eco: không mua bất kỳ súng gì (full-eco), hoặc chỉ mua ít đạn (lục, lựu đạn), mục tiêu là để có đủ tiền (thường trên $4k) để mua súng đầy đủ. (tốt nhất là sau khi mua sắm, tiền phải trên $2k để round sau có thể đạt được $4k).
- Deco: chỉ mua khẩu Deagle thôi (thuật ngữ này nhiều hơn trong CS 1.6).
- Drop (need drop): yêu cầu đồng đội mua súng cho mình.
- Anti-eco: khi biết rằng đối phương sẽ chỉ mua ít vũ khí hoặc không mua vũ khí, nên mua những khẩu súng có khả năng làm tiền nhiều hơn (như SMG, shotgun) và giảm thiểu rủi ro bị mất súng vào tay đối phương.
- Force-buy: mua súng bằng tất cả tiền có, khá mạo hiểm vì trang bị của bạn sẽ yếu hơn so với đối phương.
- Half-buy: vẫn mua súng, nhưng có thể 2-3 người không đủ tiền để lên trang bị đầy đủ, nhưng vẫn quyết định dùng hết tiền thay vì để dành tiền để mua trang bị đầy đủ ở round sau.
- Buy round: round mua súng đầy đủ và lựu đạn.
Các thuật ngữ trong các giải đấu và chế độ chơi
- MM (MatchMaking): chế độ chơi 5v5 cạnh tranh trên server của Valve, hiện chỉ chạy 64 tick.
- 64 tick: server xử lý thông tin được 64 lần/giây, hoặc hiểu đơn giản là server chỉ chạy 64 hình/giây. Tất cả các chế độ chơi MatchMaking đều chạy 64 tick.
- 128 tick: server xử lý thông tin được 128 lần/giây, hoặc hiểu đơn giản là server chạy được 128 hình/giây. Điều này có nghĩa là độ chính xác trong game cao hơn rất nhiều. ESEA/FaceIT và các giải đấu luôn sử dụng 128 tick – đây là chuẩn thi đấu quốc tế. Lưu ý: để tận dụng tối đa 128 tick, cần sử dụng màn hình từ 120hz-144hz trở lên. Màn hình 60hz sẽ không thấy sự khác biệt khi chơi ở 128 tick hoặc 64 tick.
- ESEA: hệ thống server 128 tick của ESEA, có chống hack riêng.
- Faceit: hệ thống server 128 tick của FaceIT, có chống hack riêng.
- Veto: quá trình ban/pick (chọn map) trong khi thi đấu.
- Best of 1 (BO1): thể thức 1 map.
- Best of 3 (BO3): thể thức 3 map: ai thắng 2 map trước sẽ thắng trận đấu (map còn lại không cần thi đấu).
- Best of 5 (BO5): thể thức 5 map: ai thắng 3 map trước sẽ thắng trận đấu (các map còn lại không cần thi đấu).
- Overtime: hiệp phụ, xảy ra khi tỉ số đến 15-15, các đội sẽ thi đấu tiếp cho đến khi quyết định được bên chiến thắng, thường chỉ xảy ra trong các giải đấu. Một số giải đấu không tính hiệp phụ: tức 15-15 thì kết quả là hòa và trận đấu kết thúc.
- MR3: thể thức hiệp phụ, 3 round cho mỗi bên, ai đến 4 trước sẽ thắng, nếu hòa 3-3 thì bắt đầu lại.
- MR5: thể thức hiệp phụ, 5 round cho mỗi bên, ai đến 6 trước sẽ thắng, nếu hòa 5-5 thì bắt đầu lại.
- Map pool: số lượng map mà một đội biết và có khả năng chơi tốt. Mức độ thông hiểu các map càng cao thì đội chơi càng giỏi trên nhiều map.
- Timeout: thời gian nghỉ giữa hiệp, trước khi round bắt đầu.
- Tactical timeout: thời gian nghỉ để họi ý và thảo luận các chiến thuật.
- Technical timeout: thời gian dừng trận đấu vì lỗi kỹ thuật, trong thời gian này các đội không được thảo luận về chiến thuật.
Các thuật ngữ liên quan đến chơi cầm cố
- Lurker: vị trí rình rập, đi riêng và tách ra khỏi đội, thường dùng để móc lốp hoặc chặn di chuyển của đối thủ.
- Entry Fragger: người đi tiên phong, giết người đầu tiên, thường là người giỏi bắn nhất trong đội.
- Strat Caller hoặc IGL: đội trưởng, người điều hành chiến thuật trong từng round (như: khi nào tiết kiệm tiền, khi nào mua nhiều).
- Awper: người chơi chuyên dùng súng bắn tỉa trong đội.
- Clutcher: người cuối cùng còn sống và phải đối mặt với tình huống 1v1, 1v2…
- Main/primary awper: người chơi chính dùng súng bắn tỉa.
- Rifle/tanker: người chơi chuyên sử dụng các loại súng cầm cố.
- Support: người chơi chuyên gia bom mìn, thường cũng là người chơi súng cầm cố.
- Playmaker/key player: người chơi có khả năng thực hiện những pha bắn quyết định, thay đổi cục diện trận đấu hoặc round đấu.
Các thuật ngữ khác
- Rifler: ám chỉ người chơi sử dụng súng cầm cố.
- 1G: ám chỉ việc chết trong lửa.
- Noob: người chơi kém hoặc chơi không tốt.
- Report: thông báo với Valve rằng có người chơi sử dụng phần mềm gian lận.
- Demo: phiên bản ghi lại các trận đấu.
- Warmup: khởi động. Thường là chơi deathmatch hoặc chơi với bot để làm nóng trước khi thi đấu.
- Afk: away from keyboard, ám chỉ việc không tham gia trò chơi mà để máy tính ở trạng thái rảnh.
- Gh: good half (nói khi hết hiệp đầu), thể hiện tinh thần thể thao.
- Glhf: good luck have fun, chúc may mắn và chơi vui vẻ.
- Juan Deag: giết người bằng khẩu Deagle.
- Wall, aimbot, spinbot: ám chỉ các loại phần mềm gian lận trong game. Wall: nhìn xuyên tường, aimbot: tự định vị và bắn vào đầu, spinbot: tự động xoay vòng và giúp người chơi không bị bắn (nhưng thực tế là bị VAC ban sau đó).
- Ninja defuse: lén gỡ bom mà không bị đối phương phát hiện.
- GG: good game, nghĩa là trò chơi hay trận đấu tốt. Thể hiện tinh thần thể thao. Hoặc có nghĩa là đầu hàng.
- GGWP: Good game wellplayed, tương tự như trên.
- Flank: tấn công từ phía sau.
- Clutch: là người còn sống cuối cùng và thắng round đó.
- Ace: giết sạch đội đối phương một mình.
- Timing: khoảnh khắc quan trọng trong trận đấu, thường là thời điểm quyết định: khi mình đi di chuyển thì đối thủ xuất hiện, hoặc ngược lại.
- Sneak: rình rập, tiếp cận một cách bí mật mà không bị phát hiện.
- Bottom frag: người chơi giết ít nhất trong đội.
- Top frag: người chơi giết nhiều nhất trong đội.
- Drop a x bomb: giết được x mạng (x là số).
- Pick, get a pick: giết người một cách riêng lẻ. Picked nghĩa là bị giết riêng lẻ.
- Carry: mang trên lưng đội, thường là người giỏi nhất trong đội.
- Ez, ezpz: quá dễ.
- Flick: nhanh chóng di chuyển chuột.
- Jumpshot: nhảy và bắn, thường dùng để nói việc giết người bằng cách nhảy và bắn.
- No scope: bắn không zoom khi sử dụng AWP hoặc Scout.
- Smurf: người chơi cao điểm dùng tài khoản rank thấp để chơi và thắng dễ hơn.
- Sticking it: tiếp tục gỡ bom, dù có chuyện gì xảy ra xung quanh.
- VAC: nghĩa bóng các pha bắn thần thánh, kiểu như dùng hack. Nghĩa đen là bị Valve chặn tài khoản vì sử dụng phần mềm gian lận.
Các câu nói giap tiếp phổ biến trong CS:GO
- Let them come: đợi chúng đến.
- Incoming: chúng đến rồi (nhớ nói to và với giọng báo động để mọi người chú ý, có thể thêm tên vị trí vào trước để rõ ràng hơn).
- Cover me, I’m rushing (hoặc charging): hỗ trợ tôi, tôi tấn công.
- Watch my back: che lưng cho tôi.
- Take cover, hide: nấp đi.
- Don’t peek: đừng thò ra.
- Boost me: đồng đội hãy giúp tôi lên chỗ nào đó.
- Don’t hunt: đừng săn chúng.
- Don’t chase: đừng đuổi theo chúng.
- Ambush: phục kích.
- In the corner: trong góc.
- Above you: phía trên đầu bạn.
- Beneath: phía dưới.
- Under…: bên dưới cái gì đó.
- Beside…: bên cạnh cái gì đó.
- Behind…: đằng sau cái gì đó.
- Wallbang: bắn xuyên tường, wallbang him: bắn xuyên tường nó.
- Half HP: còn nửa máu, thường dùng cho trường hợp còn từ 45-55 máu.
- Low HP: còn dưới 40 máu.
- Very low HP: thường là dưới 20 máu, khi đó nên nói “1 viên nữa thì chết” để đồng đội hiểu rõ hơn.
- NT nice try: cố gắng rồi.
- BL bad luck: rất không may mắn.
Đây là một tổng hợp các thuật ngữ thường được sử dụng trong CS:GO. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn làm quen với các thuật ngữ cần thiết để hiểu và tham gia trò chơi một cách hiệu quả.